Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếm đoạt



verb
To appropriate

[chiếm đoạt]
to usurp; to appropriate; to arrogate
Giai cấp bóc lột chiếm đoạt tư liệu sản xuất
The exploiting classes appropriate the means of production
Chiếm đoạt của công
To appropriate public safety



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.